Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc
| テカリ | Ủi bóng, cấn bóng | 
| 毛羽立ち(けばだち) | Xù lông, vải bị nổi bông | 
| ヒーター | Thanh nhiệt bàn ủi | 
| パイピング | Dây viền | 
| 裏マーベルト | Dây chun (trong cạp) | 
| バターン・ノッチャー | Kìm bấm dấu rập | 
| パッキン | Yếm thuyền | 
| パイやステープ | Dây viền nách,viền vải cắt xéo | 
| ハトメス | Lưỡi dao khuy mắt phượng | 
| 穴ボンチ替 | Lưỡi khoan | 
| メスウケ | Búa dập khuy | 
| バックル | Khoen (khóa past) | 
| 吊り | Dây treo | 
| ゴム押さえ | May dằn thun | 
| ベルトループ | Con đỉa, dây passant | 
| シック | Đệm đáy | 
| 縫い代(ぬいしろ | Đường may, chừa đường may | 
| 始末(しまつ) | Xử lí | 
| 倒し(たおし) | Đổ,nghiêng,bẻ | 
| 片倒し(かただおし) | Bẻ về 1 phía | 
| 地縫い(じぬい) | May lộn | 
| 本縫い(ほんぬい) | Đường may thẳng bên trong bình thường | 
| インターロック | Vắt sổ 5 chỉ | 
| オーバーロック | Vắt sổ 3 chỉ | 
| 巻縫い(まきぬい) | May cuốn ống | 
| 巻二本(まきにほん) | May cuốn ống 2 kim (quần jeans) | 
| すくい縫い | Vắt lai | 
| 割縫い(わりぬい) | May rẽ | 
| 三巻(みつまき) | Xếp 3 lần và may diễu | 
| ステッチ | May diễu | 
| ステッチ巾 | Bề rộng may diễu | 
| コバステッチ | May mí 1 li | 
| Wステッチ | Diễu đôi | 
| 釦付け | Đính nút,đơm cúc | 
| 釦ホール | Khuy | 
| 穴かがり | Lỗ khuy | 
| 鳩目穴(はとめあな) | Khuy mắt phượng | 
| ねむり穴 | Khuy thẳng | 
| 配色 | Vải phối | 
| 千鳥カン止め | Bọ | 
| 見返し | Nẹp đỡ | 
| タック | Ly | 
| カフス | Măng séc | 
| 前カン | móc | 
| ハトメ穴 | Khuyết đầu tròn | 
| コバ | mí | 
| 心地 | Mex | 
| 縫い止め | May chặn | 
| ステッチ | Diễu | 
| 刺繍 | Thêu | 
| 袋地 | Vải lót | 
| シック布 | Đũng | 
| ヨーク | Cầu vai | 
| ベルトループ | Đỉa | 
| 芯糸 | Chỉ gióng | 
| 腰回り | Vòng bụng | 
| 股上 | Giàng trên | 
| 股下 | Giàng dưới | 
| 総丈 | Tổng chiều dài | 
| 裾口巾 | Rộng gấu | 
| 袖丈 | Dài tay | 
| 表地 | Vải chính | 
| 縫い代 | Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may | 
| 浮き分 | Đỉa chờm | 
| フラップ | Nắp túi | 
| ファスナー | Khoá | 
| 既成服 きせい | áo quần may sẵn | 
| Yシャツ | áo sơ mi | 
| カットソー | áo bó | 
| スーツ | áo véc | 
| チョッキ | áo zile | 
| ワンピース | áo đầm | 
| タイトスカート | váy ôm | 
| チャック | phéc mơ tuya, dây kéo | 
| ブラジャー | áo nịt ngực | 
| パンティー | quần lót | 
| トランクス | quần đùi | 
| 水泳パンツ すいえい | quần bơi | 
| マフラー | khăn choàng kín cổ | 
| ジャージ | quần áo thể thao | 
| 漂白する ひょうはく | tẩy | 
| 丈 たけ | vạt | 
| 毛皮 けがわ | da lông thú | 
| 人工革 じんこうかわ | da nhân tạo | 
| ビロード | nhung | 
 VIETJABA CÔNG TY TNHH MTV VIETJABA
VIETJABA CÔNG TY TNHH MTV VIETJABA
				 
			


