Sunday , 24 November 2024

Viet Jaba Giao Duc

50 Nam -Nữ đơn hàng nhà hàng khách sạn VIZA 5 NĂM

ĐƠN HÀNG NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN VIZA 5 NĂM Ngành nghề               : Nhà hàng – khách sạn Địa điểm làm việc      : Các tỉnh Nhật Bản Thời hạn hợp đồng     : 5 năm Số lượng tuyển          : 25 nam , 25 nữ Tình trạng hôn nhân   : …

Đọc thêm »

Từ vựng chuyên ngành cơ khí

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ khí くぎぬき 釘抜き Kìm ストリッパ Kìm rút dây パイプレンチ Kìm vặn ống nước ニッパ Kìm cắt ペンチ Kìm điện ラジオペンチ Kìm mỏ nhọn スパナ Cờ lê くみスパナー 組みスパナー Bộ cờ lê りょうぐちスパナー 両口スパナー Cờ lê 2 đầu ねじまわし/ドライバ 螺子回し Tô vít マイナスドライバー …

Đọc thêm »

Từ vựng chuyên ngành thực phẩm

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm ぎゅうにく 牛肉 thịt bò こうしにく 子牛肉 thịt bê ぶたにく 豚肉 thịt lợn とりにく 鶏肉 thịt gà マトン thịt cừu ラム thịt cừu non かもにく 鴨肉 thịt vịt たまご 卵 trứng うずなのたまご うずなの卵 trứng chim cút うなぎ lươn かつお cá ngừ かれい …

Đọc thêm »

Từ vựng chuyên ngành may mặc

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc テカリ Ủi bóng, cấn bóng 毛羽立ち(けばだち) Xù lông, vải bị nổi bông ヒーター Thanh nhiệt bàn ủi パイピング Dây viền 裏マーベルト Dây chun (trong cạp) バターン・ノッチャー Kìm bấm dấu rập パッキン Yếm thuyền パイやステープ Dây viền nách,viền vải cắt xéo ハトメス …

Đọc thêm »

Từ vựng chủ đề rau, củ, quả

Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề Rau, củ, quả 竹の子 Măng アスパラガス Măng tây かぼちゃ Bí ngô カリフラワー Bông cải キャベツ Bắp cải きゅうり Dưa chuột さつまいも/ サツマイモ Khoai lang じゃがいも/ ジャガイモ Khoai tây とろろいも Khoai mỡ trắng タロイモ Khoai sọ セロリ Cần tây 玉ねぎ たまねぎ Hành củ 大根 …

Đọc thêm »