Dưới đây chỉ là một số trường ở Úc, tùy theo nghành học mà học sinh chọn công ty chúng tôi sẽ đáp ứng và thông báo cho các bạnchi tiết.
DANH SÁCH HỌC PHÍ MỘT SỐ TRƯỜNG TẠI ÚC
Tên trường | Ngành học | Thời gian học | Tiền học/kỳ |
Australian Catholic University | ĐH quản trị kinh doanh | 3 | 8,000/kỳ |
ĐH thương mại | 3 | 7,860/kỳ | |
ĐH Marketing | 3 | 7,395/kỳ | |
ĐH truyền thông | 3 | 7,220/kỳ | |
ĐH Y tá | 3 | 10,000/kỳ | |
Thạc sỹ quản trị KD | 1.5 | 11,000/kỳ | |
Tiếng Anh | 314/tuần | ||
Cambridge International College | ĐH Kinh doanh | 3 | 7,000/kỳ |
ĐH kế toán | 3 | 7000/kỳ | |
ĐH quản lý | 3 | 7000/kỳ | |
ĐH Marketing | 3 | 7000/kỳ | |
CĐ kinh doanh | 1 | 7000/kỳ | |
Tiếng Anh | 293/tuần | ||
Carick Higher Education | ĐH kế toán | 2 | 9,975/kỳ |
ĐH quản lý khách sạn | 2 | 9,900/kỳ | |
Central Queensland University | ĐH kế toán | 3 | 9,420/kỳ |
ĐH truyền thông kỹ thuật | 3 | 9,690/kỳ | |
ĐH công nghệ thông tin | 3 | 10,010/kỳ | |
Charles Darwin University | ĐH kế toán | 3 | 7,640/kỳ |
ĐH công nghệ thông tin | 3 | 8,320/kỳ | |
CĐ kinh doanh | 1-2 năm | 5,665/kỳ | |
CĐ quản lý khách sạn | 2 | 6,080/kỳ | |
Thạc sỹ kế toán | 2 | 9,400/kỳ | |
Federation University Australia | ĐH kinh doanh | 3 | 8,400/kỳ |
ĐH kế toán | 3 | 8,400/kỳ | |
ĐH công nghệ thông tin | 3 | 8,400/kỳ | |
La Trobe University | ĐH kế toán | 3 | 11,040/kỳ |
ĐH kinh doanh | 3 | 11,040/kỳ | |
ĐH marketing | 3 | 11,040/kỳ | |
CĐ kinh doanh | 1 | 11,040/kỳ | |
Swinburne University | ĐH quản trị kinh doanh | 3 | 11,666/kỳ |
ĐH công nghệ thông tin | 3 | 12,166/kỳ | |
CĐ kinh doanh | 7 tháng | 17,350/kỳ | |
Box Hill Tafe | CĐ quản lý khách sạn | 1 | 6,250/kỳ |
CĐ du lịch | 1,5 năm | 4560/kỳ | |
CĐ phát triển phần mềm | 1 | 6,950/kỳ | |
CĐ kế toán | 6 tháng | 6,560/kỳ | |
Tiếng anh | 262/tuần |