Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn
| にもつ | 荷物 | hành lý |
| ろうか | 廊下 | hành lang |
| りょうがえ | 両替 | đổi tiền |
| おてあらい | お手洗い | nhà vệ sinh |
| ぜいきん | 税金 | thuế |
| ごちゅうもん | ご注文 | gọi món |
| しはらい | 支払い | thanh toán trả tiền |
| たいざい | 滞在 | lưu lại, ở lại |
| ごよやく | ご予約 | đặt trước |
| せいつひ | thiết bị, trang thiết bị | |
| でんきゅうく | 電球 | bóng đèn |
| てんじょういん | 添乗員 | hướng dẫn viên du lịch |
| わりびき | 割引 | giảm giá |
| おみやげ | お土産 | quà lưu niệm |
| もうふ | 毛布く | chăn |
| わすれもの | 忘れ物 | đồ để quên |
| くうこう | 空港 | sân bay |
| せっけん | 石鹸 | xà phòng |
| だんぼう | 暖房 | hệ thống sưởi |
| きちょうひん | 貴重品 | đồ quý giá |
| まんしつ | 満室 | kín phòng |
| しゅっぱつ | 出発 | xuất phát |
| れいぼうく | 冷房 | điều hòa |
| とうちゃく | 到着 | đến nơi, tới nơi |
| ばいてn | 売店 | quầy bán hàng |
| かんこう | 観光 | tham quan |
| ちょうかん | 朝刊 | báo ra buổi sáng |
| のりあいバス | 乗り合いバス | xe buýt công cộng |
| いっぽつうこう | đường một chiều | |
| こうつうたいじゅう | ùn tắc giao thông | |
| めいぶつ | 名物 | đặc sản |
| あけがた | 明け方 | bình minh |
| ほほえみのくに | 微笑みの国 | đất nước hiếu khách |
| つみこむ | 積み込む | xếp lên |
| せきにんをもつ | 責任を持つ | có trách nhiệm |
| うちあわせ | 打ち合わせ | thảo luận, bàn bạc |
VIETJABA CÔNG TY TNHH MTV VIETJABA

