Thursday , 21 November 2024

Từ vựng chuyên ngành thực phẩm

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành thực phẩm

ぎゅうにく 牛肉 thịt bò
こうしにく 子牛肉 thịt bê
ぶたにく 豚肉 thịt lợn
とりにく 鶏肉 thịt gà
マトン thịt cừu
ラム thịt cừu non
かもにく 鴨肉 thịt vịt
たまご trứng
うずなのたまご うずなの卵 trứng chim cút
うなぎ lươn
かつお cá ngừ
かれい cá bơn lưỡi ngựa
こい cá chép
さけ cá hồi
さば cá thu
さわら cá thu Tây Ban Nha
すずき・ Cá rô biển
たい Cá tráp biển
たら cá tuyết
にしん cá trích
ひらめ cá bơn
まくろ cá ngừ
ます cá trê
いか mực
たこ bạch tuộc
いせえび 伊勢えび tôm hùm
こえび 小海老 tôm thẻ
かに cua
たにし ốc (vặn)
あわび Bào ngư
かき hàu
はまぐり Trai, sò (lớn)
ほたてかい Sò điệp

từ vựng tiếng nhật về thực phẩm

バター
マーガリン Bơ thực vật
しょくようゆ 食用油 Dầu ăn
あぶら Dầu
ピーナッツゆ ピーナッツ油 Dầu phộng
ごまゆ ごま油 Dầu mè
とうもろこしゆ とうもろこし油 Dầu bắp
サラダゆ Dầu salad
こしょう 胡椒 Hạt tiêu
Dấm ăn
さとう 砂糖 Đường
はちみつ 蜂蜜 Mật ong
しお Muối
しょうゆ 醤油 Nước tương
とうがらし 唐辛子 Ớt
しょうとうがらし 小唐辛子 Ớt hiểm
なまとうがらし 生唐辛子 Ớt tươi
かんそうとうがらし 乾燥唐辛子 Ớt khô
ふくらしこな 膨らし粉 Thuốc muối
みょうばん Phèn chua
しょうが 生姜 Gừng
にんにく 大蒜 Tỏi
たまねぎ Hành tây
シナモン Quế
わさび Mù tạt
カレーこな カレー粉 Bột cà ri
むぎこな 麦粉 Bột mì
かたくりこな 片栗粉 Bột sắn, bột năng

từ vựng tiếng nhật chủ đề thực phẩm

ごま 胡麻 Vừng (Mè)
しろごま 白胡麻 Vừng trắng (Mè trắng)
くろごま 黒胡麻 Vừng đen (Mè đen)
カシューナッツ Hạt điều
まめ Đỗ (Đậu)
あおまめ 青豆 Đỗ xanh (Đậu xanh)
あずき Đỗ đỏ (Đậu đỏ)
おおまめ 大豆 Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương)
とうもろこし Ngô (Bắp)
おおまめ 大豆 Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương)
きゅうり Dưa leo
たけのこ 竹の子 Măng
キノコ Nấm rơm
しいたけ Nấm đông cô
きくらげ Nấm mèo
たまねぎ 玉ねぎ Hành tây
りねぎ Hành lá
もやし Giá đỗ
へちま Mướp
ゴーヤ Mướp đắng
オクラ Đậu bắp
アスパラガス Măng tây
ハスのたね ハスの根 Ngó sen
レンコン Củ sen
ハスのみ ハスの実 Hạt sen