Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thực phẩm
ぎゅうにく | 牛肉 | thịt bò |
こうしにく | 子牛肉 | thịt bê |
ぶたにく | 豚肉 | thịt lợn |
とりにく | 鶏肉 | thịt gà |
マトン | thịt cừu | |
ラム | thịt cừu non | |
かもにく | 鴨肉 | thịt vịt |
たまご | 卵 | trứng |
うずなのたまご | うずなの卵 | trứng chim cút |
うなぎ | lươn | |
かつお | cá ngừ | |
かれい | cá bơn lưỡi ngựa | |
こい | 鯉 | cá chép |
さけ | 鮭 | cá hồi |
さば | cá thu | |
さわら | cá thu Tây Ban Nha | |
すずき・ | Cá rô biển | |
たい | 鯛 | Cá tráp biển |
たら | cá tuyết | |
にしん | cá trích | |
ひらめ | cá bơn | |
まくろ | cá ngừ | |
ます | cá trê | |
いか | mực | |
たこ | 蛸 | bạch tuộc |
いせえび | 伊勢えび | tôm hùm |
こえび | 小海老 | tôm thẻ |
かに | cua | |
たにし | ốc (vặn) | |
あわび | Bào ngư | |
かき | hàu | |
はまぐり | Trai, sò (lớn) | |
ほたてかい | Sò điệp |
バター | Bơ | |
マーガリン | Bơ thực vật | |
しょくようゆ | 食用油 | Dầu ăn |
あぶら | 油 | Dầu |
ピーナッツゆ | ピーナッツ油 | Dầu phộng |
ごまゆ | ごま油 | Dầu mè |
とうもろこしゆ | とうもろこし油 | Dầu bắp |
サラダゆ | Dầu salad | |
こしょう | 胡椒 | Hạt tiêu |
す | 酢 | Dấm ăn |
さとう | 砂糖 | Đường |
はちみつ | 蜂蜜 | Mật ong |
しお | 塩 | Muối |
しょうゆ | 醤油 | Nước tương |
とうがらし | 唐辛子 | Ớt |
しょうとうがらし | 小唐辛子 | Ớt hiểm |
なまとうがらし | 生唐辛子 | Ớt tươi |
かんそうとうがらし | 乾燥唐辛子 | Ớt khô |
ふくらしこな | 膨らし粉 | Thuốc muối |
みょうばん | Phèn chua | |
しょうが | 生姜 | Gừng |
にんにく | 大蒜 | Tỏi |
たまねぎ | Hành tây | |
シナモン | Quế | |
わさび | Mù tạt | |
カレーこな | カレー粉 | Bột cà ri |
むぎこな | 麦粉 | Bột mì |
かたくりこな | 片栗粉 | Bột sắn, bột năng |
ごま | 胡麻 | Vừng (Mè) |
しろごま | 白胡麻 | Vừng trắng (Mè trắng) |
くろごま | 黒胡麻 | Vừng đen (Mè đen) |
カシューナッツ | Hạt điều | |
まめ | 豆 | Đỗ (Đậu) |
あおまめ | 青豆 | Đỗ xanh (Đậu xanh) |
あずき | Đỗ đỏ (Đậu đỏ) | |
おおまめ | 大豆 | Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương) |
とうもろこし | Ngô (Bắp) | |
おおまめ | 大豆 | Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương) |
きゅうり | Dưa leo | |
たけのこ | 竹の子 | Măng |
キノコ | Nấm rơm | |
しいたけ | Nấm đông cô | |
きくらげ | Nấm mèo | |
たまねぎ | 玉ねぎ | Hành tây |
りねぎ | Hành lá | |
もやし | Giá đỗ | |
へちま | Mướp | |
ゴーヤ | Mướp đắng | |
オクラ | Đậu bắp | |
アスパラガス | Măng tây | |
ハスのたね | ハスの根 | Ngó sen |
レンコン | Củ sen | |
ハスのみ | ハスの実 | Hạt sen |