Từ vựng chuyên ngành nhà hàng
Viet Jaba Giao Duc
28/01/2019
Xuất khẩu lao động
56 Số lần xem
Học từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng
- Một số gia vị, dụng cụ được dùng phổ biến
- Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật
Một số gia vị, dụng cụ được dùng phổ biến
油 あぶら |
Dầu |
砂糖 さとう |
Đường |
塩 しお |
Muối |
胡椒 こしょう |
Tiêu |
マヨネーズ |
Mayonnaise |
カラシ |
Mù tạt |
酢 |
Dấm |
ヌクマム |
Nước mắm |
しょうが |
Gừng |
調味料 ちょうみりょう |
gia vị chung |
冷蔵庫 (れいぞうこ) |
Tủ lạnh |
ファン |
Máy quạt |
食器棚 (しょっきだな) |
Tủ chén bát |
ゴミ箱(ばこ) |
Thùng rác |
シェルフ ・ 棚(たな) |
giá đỡ, giá đựng đồ |
電子レンジ |
Lò vi sóng |
電気コンロ |
Bếp điện |
オーブン |
Lò nướng |
フライパン |
chảo |
盆 |
mâm |
やかん |
ấm nước |
茶(ちゃcha) |
trà |
ナイフ |
dao ( dùng trong bàn ăn ) |
ほうちょう |
dao dùng trong nhà bếp |
まな板(まないた) |
thớt |
泡立て器 あわだてき) |
cái đánh trứng |
麺棒(めんぼう) |
trục cán bột |
生地(きじ) |
bột áo |
エプロン |
tạp dề |
汚れ, しみ(よごれ, しみ) |
vết bẩn |
卸し金(おろしがね) |
dụng cụ bào |
水切り(みずきり) |
đồ đựng làm ráo nước |
こし器(こし き) |
dụng cụ rây (lọc) |
計量カップ(けいりょう かっぷ) |
tách đo lường |
計量スプーン(けいりょう すぷーん) |
muỗng đo lường |
ちゃわん |
chén, bát |
箸, お箸(はし, おはし) |
đũa |
皿(さら) |
đĩa |
ナプキン |
giấy ăn |
スプーン |
muỗng |
フォーク |
nĩa |
Những món ăn, thức uống thường xuất hiện trong menu của nhà hàng, quán ăn Nhật
ミ ネ ラ ル ウ ォ ー タ ー |
Nước khoáng |
ジ ュー ス |
Nước ép trái cây |
マンゴジ ュー ス |
Nước ép xoài |
トマトジ ュー ス |
Nước ép cà chua |
ビ ー ル |
Bia |
生ビ ー ル |
bia tươi |
瓶ビ ー ル |
bia chai |
ワ イ ン |
rượu vang |
あ か ぶ ど う し ゅ |
Rượu vang nho |
赤 ワ イ ン (赤 葡萄酒) |
Rượu vang đỏ |
し ろ ワ イ ン (し ろ ぶ ど う し ゅ) |
Rượu trắng |
白 ワ イ ン (白 葡萄酒) |
rượu vang trắng |
シ ャ ン パ ン |
Shampan Champers / Bubbly |
さ け |
Rượu Sake |
前 菜 ぜ ん さ い |
Khai vị |
メ イ ン |
Chủ yếu |
デ ザ ー ト |
Tráng miệng |
付 け 合 わ せ 料理 つ け あ わ せ り ょ う り |
món ăn kèm (Salad) |
ス ー プ |
Canh |
サ ラ ダ |
Salad |
ソ ー ス |
Nước xốt |
野菜 や さ い |
Rau |
じ ゃ が 芋 じ ゃ が い も |
Khoai tây |
お 米 / ご 飯 お こ め / ご は ん / ラ イ ス |
Cơm |
肉 に く |
Thịt |
ラ ー メ ン / う ど ん / そ ば |
Mì sợi |
豚 肉 ぶ た に く |
Thịt heo |
鶏 肉 と り に く |
Thịt Gà |
牛 肉 ぎ ゅ う に く |
Thịt bò |
トマ ト |
Cà chua |
白菜 |
Bắp cải |
オクラ |
Đậu bắp |
インゲン |
Đậu đũa |
きゅうり |
Dưa chuột ( dưa leo ) |
竹の子 |
măng |
きのこ |
Nấm |
玉ねぎ |
Hành tây |
長ねぎ |
Hành lá |
もやし |
Giá đỗ |
レンコン |
Củ sen |
豆 |
Đậu tương |
ナス |
Cà tím |
大根 |
Củ cải |
カボチャ |
Bí đỏ |
ほうれんそう |
Rau cải nhật |
レタス |
Rau xà lách |
椎茸 |
Nấm hương |